無伴奏
むばんそう「VÔ BẠN TẤU」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Nhạc hát chay

無伴奏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無伴奏
伴奏 ばんそう
đệm nhạc
伴奏者 ばんそうしゃ
người đệm (nhạc, đàn)
伴奏部 ばんそうぶ
vật phụ thuộc, vật kèm theo; cái bổ sung, ; phần nhạc đệm
む。。。 無。。。
vô.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
伴 とも
bạn; người theo
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
合奏 がっそう
hợp tấu; hòa nhạc