Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無伴奏 むばんそう
nhạc hát chay
伴奏 ばんそう
đệm nhạc
奏曲 そうきょく
bản xônat
伴奏者 ばんそうしゃ
người đệm (nhạc, đàn)
伴奏部 ばんそうぶ
vật phụ thuộc, vật kèm theo; cái bổ sung, ; phần nhạc đệm
む。。。 無。。。
vô.
チェロ セロ
đàn xelô; viôlôngsen; đàn vilônxen.
チェロ
đàn chello