無価
むか「VÔ GIÁ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vô giá, giá trị cao mà không thể định giá được, quý giá đến mức không thể đo đếm được

無価 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無価
無価値 むかち
tính chất không có giá trị, tính chất vô dụng, tính chất không ra gì; tính chất không xứng đáng
無価値資産 むかちしさん
tài sản không có giá trị
む。。。 無。。。
vô.
イオンか イオン化 イオン価
giá trị ion
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.