Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
無償 むしょう
sự không bồi thường; sự miễn trách.
修理サービスベッセル(修理) しゅうりサービスベッセル(しゅうり)
Dịch vụ sửa chữa tàu (sửa chữa)
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
修理 しゅうり しゅり すり
sự chỉnh lí; sửa chữa.
無償化 むしょうか
miễn phí
無修正 むしゅうせい
không chỉnh sửa
大修理 だいしゅうり
đại tu.