Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
農村医学 のうそんいがく
y học ở nông thôn
無駄な医療 むだないりょう
chăm sóc y tế không cần thiết
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
医 い
y; y học; y tế; bác sĩ
村 むら
làng
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).