無原則
むげんそく「VÔ NGUYÊN TẮC」
Vô nguyên tắc.

無原則 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無原則
む。。。 無。。。
vô.
原則 げんそく
nguyên tắc; quy tắc chung
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ニルバーナ原則 ニルバーナげんそく
quy tắc Niết bàn (là khái niệm thể hiện triết lý độc đáo về giải thoát của Phật giáo)
DRY原則 DRYげんそく
nguyên tắc dry (don't repeat yourself)
大原則 だいげんそく
nguyên tắc lớn
YAGNI原則 YAGNIげんそく
nguyên tắc yagni
OECD8原則 OECD8げんそく
tám nguyên tắc của oecd