無反動砲
むはんどうほう「VÔ PHẢN ĐỘNG PHÁO」
☆ Danh từ
Súng không giật (dội lại), đại bác không giật

無反動砲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無反動砲
む。。。 無。。。
vô.
無反動銃 むはんどうじゅう
dội lại súng trường
無鉄砲 むてっぽう
chứng phát ban; thiếu thận trọng
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
反動 はんどう
chủ nghĩa phản động
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.