無告
むこく むつげ「VÔ CÁO」
☆ Danh từ
Không tự lo liệu được, không tự lực được, không được sự giúp đỡ; không nơi nương tựa, bơ vơ

無告 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無告
む。。。 無。。。
vô.
無警告 むけいこく
không cảnh báo; không được cảnh báo hay chú ý
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
原告対被告 げんこくたいひこく
nguyên cáo chống lại bị kiện