Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無味無臭無色
むみむしゅうむしょく
không màu không mùi không vị
む。。。 無。。。
vô.
無味無臭 むみむしゅう
không mùi không vị
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
無臭 むしゅう
không mùi
無味 むみ
sự không có vị; sự vô vị, sự không thú vị
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
無色 むしょく
vô sắc; không màu.
無趣味 むしゅみ
thiếu vị giác hoặc thính; tối
Đăng nhập để xem giải thích