Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無味無臭 むみむしゅう
không mùi không vị
無味無臭無色 むみむしゅうむしょく
không màu không mùi không vị
む。。。 無。。。
vô.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
臭 しゅう
mùi hôi
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
吏臭 りしゅう
chế độ quan liêu hành chính
臭鼠 においねずみ ニオイネズミ
chuột xạ hương