Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塩素系漂白剤 えんそけいひょうはくざい
thuốc tẩy có chất Clo
漂白 ひょうはく
sự tẩy trắng
む。。。 無。。。
vô.
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
塩素 えんそ
Clo
漂白剤 ひょうはくざい ひょうはくざい
chất tẩy trắng
漂白剤 ひょうはくざい
無塩 むえん ぶえん むしお
không chứa muối, không có muối