無塩
むえん ぶえん むしお「VÔ DIÊM」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Không chứa muối, không có muối

無塩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無塩
無塩バター むえんバター
bơ trong thành phần không có muối
む。。。 無。。。
vô.
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
無機塩 むきしお
muối vô cơ
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
塩酸塩 えんさんえん
hydrochloride
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).