Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無声音 むせいおん
(ngôn ngữ học) âm vô thanh (như k, p, t, s...)
無声子音 むせいしいん
phụ âm vô thanh
無声映画 むせいえいが
phim câm.
無声そり舌破裂音 むせいそりじたはれつおん
âm vô thanh bật lưỡi
む。。。 無。。。
vô.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
声 こえ
tiếng; giọng nói
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).