Kết quả tra cứu 無声
Các từ liên quan tới 無声
無声
むせい
「VÔ THANH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Câm; unvoiced; yên lặng; yên lặng
無声映画
のなか
弾丸
が
ガラス
を
打
ち
砕
くよう。
Như đạn đập kính trong phim câm.

Đăng nhập để xem giải thích
むせい
「VÔ THANH」
Đăng nhập để xem giải thích