Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無声両唇ふるえ音
両唇音 りょうしんおん
âm do hai môi chạm vào tạo ra
無声音 むせいおん
(ngôn ngữ học) âm vô thanh (như k, p, t, s...)
無声子音 むせいしいん
phụ âm vô thanh
唇音 しんおん
âm môi.
ふるえ音 ふるえおん
trill (là một âm thanh phụ âm được tạo ra bởi sự rung động giữa bộ khớp chủ động và bộ khớp thụ động)
む。。。 無。。。
vô.
両玉 両玉
Cơi túi đôi
唇歯音 しんしおん
labiodental consonant