Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
唇歯音 しんしおん
labiodental consonant
無声音 むせいおん
(ngôn ngữ học) âm vô thanh (như k, p, t, s...)
歯茎側面接近音 しけいそくめんせっきんおん
clear l
無声子音 むせいしいん
phụ âm vô thanh
唇音 しんおん
âm môi.
む。。。 無。。。
vô.
両唇音 りょうしんおん
âm do hai môi chạm vào tạo ra
音声 おんせい おんじょう
âm thanh