Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無声放電
む。。。 無。。。
vô.
無声 むせい
câm; unvoiced; yên lặng; yên lặng
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
無声音 むせいおん
(ngôn ngữ học) âm vô thanh (như k, p, t, s...)
放電 ほうでん
sự tháo gỡ điện
無電 むでん
không dây, rađiô, đánh điện bằng rađiô
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.