Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
厚膜胞子 こうまくほうし
chlamydospore (thick-walled spore that can survive harsh conditions)
網膜芽細胞腫 もうまくがさいぼうしゅ
u nguyên bào võng mạc
芽胞 がほう
bào tử, mầm, mầm mống
む。。。 無。。。
vô.
亜目 あもく あめ
phân bộ
微胞子虫目 びほうしちゅうめ
microsporidia ( một ngành của giới nấm)
マス目 マス目
chỗ trống
細胞膜 さいぼうまく
màng tế bào