網膜芽細胞腫
もうまくがさいぼうしゅ
☆ Danh từ
U nguyên bào võng mạc
Ung thư võng mạc

網膜芽細胞腫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 網膜芽細胞腫
髄芽細胞腫 ずいめさいぼうしゅ
u nguyên bào tủy (medulloblastoma)
骨芽細胞腫 こつがさいぼうしゅ
u nguyên bào xương
肺芽細胞腫 はいめさいぼうしゅ
u nguyên bào phổi (pleuropulmonary blastoma – ppb)
莢膜細胞腫 きょうまくさいぼうしゅ
u tế bào vỏ nang
神経芽細胞腫 しんけいがさいぼうしゅ
u nguyên bào thần kinh
軟骨芽細胞腫 なんこつがさいぼうしゅ
u nguyên bào sụn
神経芽[細胞]腫 しんけいめ[さいぼう]しゅ
u nguyên bào thần kinh
脂肪芽細胞腫 しぼうめさいぼうしゅ
u nguyên bào mỡ