Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
妻 つま さい
vợ
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
恋妻 こいづま
Vợ yêu.
妻壁 つまがべ
tường đầu hồi
旧妻 きゅうさい きゅうつま
cựu vợ
後妻 ごさい
vợ kế
正妻 せいさい
vợ hợp pháp, vợ chính thức; vợ chính (trong chế độ đa thê)