Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無始無終 むしむしゅう むしむじゅう
sự vĩnh cửu
む。。。 無。。。
vô.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
始端 したん
cạnh bắt đầu
始値 はじめね はじね
giá khởi điểm.
始発 しはつ
chuyến tàu đầu tiên.
元始 げんし
gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên