無尽会社
むじんがいしゃ むじんかいしゃ「VÔ TẪN HỘI XÃ」
☆ Danh từ
Lẫn nhau giúp đỡ hoặc gửi công ty tài chính

無尽会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無尽会社
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
む。。。 無。。。
vô.
無縁社会 むえんしゃかい
xã hội vô tuyến
無配会社 むはいがいしゃ むはいかいしゃ
không số bị chia trả công ty
無尽 むじん
sự không bao giờ hết được, sự vô tận, sự không mệt mỏi, sự không biết mệt