Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無尿[症] むにょう[しょう]
anuria
む。。。 無。。。
vô.
無尿 むにょう
多尿症 たにょうしょう
chứng đa niệu
アスパルチルグリコサミン尿症 アスパルチルグリコサミンにょーしょー
bệnh aspartylglucosaminuria
夜尿症 やにょうしょう
chứng đái dầm.
尿毒症 にょうどくしょう
uremia
多尿[症] たにょう[しょう]
polyuria