Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無尿
むにょう
anuria
無尿[症] むにょう[しょう]
無尿症 むにょうしょう
chứng vô niệu (thận ngừng sản xuất nước tiểu)
む。。。 無。。。
vô.
尿尿 しいしい
urine
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
尿 にょう ゆばり いばり ゆまり ばり しい しし しと
nước đái
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
尿瘻 にょうろう
rò niệu
「VÔ NIỆU」
Đăng nhập để xem giải thích