遊弋
ゆうよく「DU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tuần tra, tuần đường (kiểm tra đường, trên biển)

Bảng chia động từ của 遊弋
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遊弋する/ゆうよくする |
Quá khứ (た) | 遊弋した |
Phủ định (未然) | 遊弋しない |
Lịch sự (丁寧) | 遊弋します |
te (て) | 遊弋して |
Khả năng (可能) | 遊弋できる |
Thụ động (受身) | 遊弋される |
Sai khiến (使役) | 遊弋させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遊弋すられる |
Điều kiện (条件) | 遊弋すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遊弋しろ |
Ý chí (意向) | 遊弋しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遊弋するな |
遊弋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遊弋
弋人 よくじん
người đi săn
遊間 ゆうかん
Khoảng xê dịch<br>
遊星 ゆうせい
hành tinh.
遊廓 ゆうかく
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
外遊 がいゆう
sự du lịch nước ngoài; du lịch nước ngoài; đi ra nước ngoài; công tác nước ngoài
遊山 ゆさん
chuyến đi; cuộc đi chơi; đi dã ngoại
遊子 ゆうし
người đi lang thang; người đi du lịch
遊食 ゆうしょく
sống trong sự ăn không ngồi rồi