無形
むけい「VÔ HÌNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự vô hình
Vô hình.

Từ trái nghĩa của 無形
無形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無形
有形無形 ゆうけいむけい
mơ hồ và hữu hình; bài hát tôn giáo của người mỹ da đen và vật chất
無形物 むけいぶつ
vật vô hình.
無形項目 むけいこうもく
giấy chứng nhận vô trùng
無形財産 むけいざいさん
tài sản mơ hồ
無形文化財 むけいぶんかざい
tài sản văn hóa vô hình
軟骨無形成症 なんこつむけいせいしょう
nhóm các rối loạn xương di truyền hiếm gặp
無形文化遺産 むけいぶんかいさん
Di sản văn hóa phi vật thể.
無形固定資産 むけいこていしさん
tài sản cố định vô hình (như quyền kinh doanh, quyền tác giả...)