Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有形無形
ゆうけいむけい
mơ hồ và hữu hình
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
有形 ゆうけい
vật chất; hữu hình; đổ bê tông
無形 むけい
sự vô hình
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
無形物 むけいぶつ
vật vô hình.
無定形 むていけい
tính không có hình dạng nhất định, tính vô định hình, không kết tinh
「HỮU HÌNH VÔ HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích