無形物
むけいぶつ「VÔ HÌNH VẬT」
Vật vô hình.

無形物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無形物
む。。。 無。。。
vô.
無形 むけい
sự vô hình
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
有形無形 ゆうけいむけい
mơ hồ và hữu hình; bài hát tôn giáo của người mỹ da đen và vật chất