灯影
とうえい「ĐĂNG ẢNH」
☆ Danh từ
Ánh sáng lung linh; ánh lửa bập bùng.

Từ đồng nghĩa của 灯影
noun
灯影 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 灯影
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
無影灯 むえいとう
Đèn phẫu thuật, đèn mổ, thiết bị y tế dùng trong phòng mổ
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
影 かげ
bóng dáng
灯 ひ とうか ともしび ともし あかし とう
cái đèn
ご影 ごえい みえい ぎょえい
tranh thần thánh; hình ảnh của những vị đáng kính.
反影 はんかげ
phản xạ; ảnh hưởng
片影 へんえい
vết lốm đốm; cái nhìn thoáng; nhìn lướt qua