Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無徴
む。。。 無。。。
vô.
徴 ち しるし
(1) đánh dấu;(2) ký hiệu;(3) bằng chứng
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
標徴 しめぎちょう
đặc trưng; biểu tượng; (y học) triệu chứng
徴税 ちょうぜい
thu thuế.
徴表 ちょうひょう しるしひょう
dấu để phân biệt
吉徴 よしちょう
dấu hiệu tốt hoặc may mắn
前徴 ぜんちょう
báo hiệu; portent; ký tên; điềm báo trước; điềm báo