Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
厚顔無恥 こうがんむち
vô liêm sỉ; mặt dạn mày dày; trơ tráo; trơ trẽn
む。。。 無。。。
vô.
恥 はじ じょく
sự xấu hổ
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
恥丘 ちきゅう
(y học) mu
国恥 こくち
nỗi nhục quốc gia
恥部 ちぶ
<THGT> chỗ kín, bộ phận sinh dục
羞恥 しゅうち
tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn