無意味
むいみ「VÔ Ý VỊ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự vô nghĩa; sự không có ý nghĩa
Vô ý vị; vô nghĩa; không có ý nghĩa
無意味
な
生活
Một cuộc sống vô nghĩa
無意味
な
言葉
Từ vô nghĩa .

Từ đồng nghĩa của 無意味
noun