Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無意
むい
sự không có ý định, sự không chủ tâm
無意義 むいぎ
vô nghĩa
無意識 むいしき
bất tỉnh
無意味 むいみ
sự vô nghĩa; sự không có ý nghĩa
無意味な むいみな
vẩn vơ.
無意識的 むいしきてき
vô ý thức
凡そ無意味だ およそむいみだ
(thì) khá vô nghĩa
集合的無意識 しゅうごうてきむいしき
vô thức mang tính tập thể
む。。。 無。。。
vô.
「VÔ Ý」
Đăng nhập để xem giải thích