無我夢中
むがむちゅう「VÔ NGÃ MỘNG TRUNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bị thu hút; mất tự chủ

無我夢中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無我夢中
む。。。 無。。。
vô.
無我 むが
vô ngã; sự không có tính cá nhân.
夢中 むちゅう
đang trong cơn mê
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
諸法無我 しょほうむが
ý tưởng rằng tất cả mọi thứ trong vũ trụ đều thiếu những chất không thể thay đổi của chúng
無我の境 むがのきょう むがのさかい
trạng thái hôn mê, sự nhập định, sự xuất thần
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.