Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無担保貸付金
むたんぽかしつけきん
tiền vay không bảo đảm
無担保貸付 むたんぽかしつけ
cho vay không bảo đảm
無担保貸し むたんぽかし
cho vay không đảm bảo.
書類担保貸付 しょるいたんぽかしつけ
cho vay cầm chứng từ.
証券担保貸付 しょうけんたんぽかしつけ
cho vay cầm chứng khoán.
無担保 むたんぽ
đóng không kín (tiền vay)
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
貸付金 かしつけきん
tiền cho vay, tiền cho mượn
無担保借入金 むたんぽかりいれきん
món nợ unfunded
Đăng nhập để xem giải thích