無担保貸し
むたんぽかし
Cho vay không đảm bảo.

無担保貸し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無担保貸し
無担保貸付 むたんぽかしつけ
cho vay không bảo đảm
無担保貸付金 むたんぽかしつけきん
tiền vay không bảo đảm
無担保 むたんぽ
đóng không kín (tiền vay)
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
無担保債 むたんぽさい
trái phiếu không bảo đảm
無担保ローン むたんぽローン
nợ không đảm bảo
む。。。 無。。。
vô.