無指定買い付け委託書
むしていかいつけいたくしょ
Đơn ủy thác đặt hàng tự do.

無指定買い付け委託書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無指定買い付け委託書
指定買い付け委託書 していかいつけいたくしょ
đơn ủy thác đặt hàng cố định.
仕入れ先無指定買い付け委託 しいれさきむしていかいつけいたく
đơn ủy thác đặt hàng tự do.
委託売買 いたくばいばい
những hàng bán và mua sắm gửi
委員付託 いいんふたく
sự trao cho, sự uỷ thác cho (quyền hành, trách nhiệm...)
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
委託 いたく
sự ủy thác; sự nhờ làm; ủy thác
委託契約書 いたくけいやくしょ
hợp đồng ủy thác
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).