Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
排卵 はいらん
sự rụng trứng; sự sản ra hoặc rơi ra từ tế bào trứng
む。。。 無。。。
vô.
排卵日 はいらんび
ngày rụng trứng
排卵痛 はいらんつう
ovulation pain
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
排卵抑制 はいらんよくせい
ức chế rụng trứng
排卵予測 はいらんよそく
dự đoán rụng trứng
過剰排卵 かじょーはいらん
tăng rụng trứng