無断居住者
むだんきょじゅうしゃ
☆ Danh từ
Người chiếm hữu đất mà không có quyền sở hữu
無断居住者
の
存在
が
近隣住民
に
不安
を
与
えている。
Sự tồn tại của những người chiếm hữu không phép đang tạo ra sự lo lắng cho các cư dân xung quanh.

無断居住者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無断居住者
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
居住者 きょじゅうしゃ
cư dân, người cư trú, người sinh sống hoặc có nhà ở một nơi nào đó
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
地方居住者 ちほーきょじゅーしゃ
dân số nông thôn
都市居住者 としきょじゅーしゃ
dân số đô thị
郊外居住者 こうがいきょじゅうしゃ
người ngoại ô, dân ngoại thành
住居 じゅうきょ
nhà
居住 きょじゅう
địa chỉ