Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無断放映
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
む。。。 無。。。
vô.
放映 ほうえい
sự phát hình, sự phát sóng (một bộ phim...)
無断 むだん
việc không có sự cho phép; việc không có sự báo trước; việc không được phép
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
インスタ映え インスタ映え
ảnh đẹp
放映権 ほうえいけん
truyền hình phải(đúng)
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.