Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
放映権
ほうえいけん
truyền hình phải(đúng)
放映権料 ほうえいけんりょう
phí bản quyền phát sóng
放映 ほうえい
sự phát hình, sự phát sóng (một bộ phim...)
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
インスタ映え インスタ映え
ảnh đẹp
放送権 ほうそうけん
quyền lợi phát thanh
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
「PHÓNG ÁNH QUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích