Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
駐車 ちゅうしゃ
sự đỗ xe
む。。。 無。。。
vô.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
駐車券 ちゅうしゃけん
Vé đỗ xe
駐車場 ちゅうしゃじょう
bãi đỗ xe.
駐車帯 ちゅうしゃたい
Dải đỗ xe khẩn cấp trên đường cao tốc ở nhật phía tay trái