駐車
ちゅうしゃ「TRÚ XA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự đỗ xe
この
道路
は
両側
とも
駐車禁止
だ。
Con đường này cấm đỗ xe ở cả hai bên đường. .

Từ đồng nghĩa của 駐車
noun
Bảng chia động từ của 駐車
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 駐車する/ちゅうしゃする |
Quá khứ (た) | 駐車した |
Phủ định (未然) | 駐車しない |
Lịch sự (丁寧) | 駐車します |
te (て) | 駐車して |
Khả năng (可能) | 駐車できる |
Thụ động (受身) | 駐車される |
Sai khiến (使役) | 駐車させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 駐車すられる |
Điều kiện (条件) | 駐車すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 駐車しろ |
Ý chí (意向) | 駐車しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 駐車するな |