駐車場
ちゅうしゃじょう「TRÚ XA TRÀNG」
☆ Danh từ
Bãi đỗ xe.
駐車場
という
駐車場
は
車
でいっぱいだ。
Tất cả các bãi đỗ xe đều chật ních ôtô.

Từ đồng nghĩa của 駐車場
noun
駐車場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駐車場
立体駐車場 りったいちゅうしゃじょう
bãi đậu xe nhiều tầng; gara đậu xe nhiều tầng
専用駐車場 せんようちゅうしゃじょう
chỗ đỗ xe riêng.
月極駐車場 つきぎめちゅうしゃじょう
bãi đỗ xe theo tháng
有料駐車場 ゆうりょうちゅうしゃじょう
Bãi đỗ xe phải trả phí
月極め駐車場 つきぎめちゅうしゃじょう
bãi đỗ xe tháng
駐車場関係標識 ちゅうしゃじょうかんけいひょうしき
biển chỉ dẫn liên quan đến bãi đỗ xe
交通標識(道路/路面/駐車場) こうつうひょうしき(どうろ/ろめん/ちゅうしゃじょう)
biển báo giao thông (đường bộ/mặt đường/bãi đỗ xe)
駐車 ちゅうしゃ
sự đỗ xe