Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無方針
むほうしん
not having a plan, aimlessness, having no definite plan
む。。。 無。。。
vô.
方針 ほうしん
phương châm; chính sách.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
無痛針 むつうはり
kim tiêm không đau
無傷針 むきずはり
atraumatic needle
編集方針 へんしゅーほーしん
chính sách biên tập
町の方針 ちょうのほうしん
chính sách của thành phố.
運用方針 うんよーほーしん
chính sách quản lý
「VÔ PHƯƠNG CHÂM」
Đăng nhập để xem giải thích