Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
無痛 むつう
không đau đớn
無傷針 むきずはり
atraumatic needle
無方針 むほうしん
không có kế hoạch, không mục đích
無痛法 むつうほう
mất cảm đau
無痛鍼 むつうはり
châm cứu giảm đau
ニューロレプト無痛法 ニューロレプトむつうほう
giảm đau-liệt thần kinh trung ương
痛快無比 つうかいむひ
rất ly kỳ; cực kỳ thích thú; dễ chịu vô cùng; cực kỳ thỏa mãn