無明
むみょう「VÔ MINH」
☆ Danh từ
Vô minh
Nhận thức sai lầm về bản ngã và thế giới xung quanh

Từ trái nghĩa của 無明
無明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無明
無明長夜 むみょうじょうや
the long night of spiritual darkness
む。。。 無。。。
vô.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
無色透明 むしょくとうめい
không màu và trong suốt
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).