無月
むげつ「VÔ NGUYỆT」
☆ Danh từ
Sự không nhìn thấy trăng, trăng khuất (đặc biệt là trăng rằm Trung thu) do mây che

無月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無月
神無月 かんなづき かみなづき
tháng mười âm lịch.
無月経 むげっけい
vô kinh; tình trạng không có kinh nguyệt
水無月 みなづき みなつき
tháng Sáu âm lịch
水無月祓 みなづきばらえ
lễ thanh tẩy cuối tháng Sáu âm lịch; lễ thanh tẩy giữa năm
む。。。 無。。。
vô.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
月月 つきつき
mỗi tháng