Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無月
むげつ
sự không nhìn thấy trăng, trăng khuất (đặc biệt là trăng rằm Trung thu) do mây che
無月経 むげっけい
amenorrhea, amenorrhoea
水無月 みなづき みなつき
một trong những món đồ ngọt của nhật bản
神無月 かんなづき かみなづき
tháng mười âm lịch.
水無月祓 みなづきばらえ
summer purification rites (held at shrines on the last day of the 6th lunar month)
む。。。 無。。。
vô.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
月月 つきつき
mỗi tháng
「VÔ NGUYỆT」
Đăng nhập để xem giải thích