Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無月経
むげっけい
amenorrhea, amenorrhoea
む。。。 無。。。
vô.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月経 げっけい
kinh nguyệt; kỳ kinh nguyệt; kinh; hành kinh
無月 むげつ
sự không nhìn thấy trăng, trăng khuất (đặc biệt là trăng rằm Trung thu) do mây che
月経カップ げっけいカップ
cốc kinh nguyệt
月経前 げっけいまえ
trước kì kinh nguyệt
月経痛 げっけいつう
đau bụng kinh
月経期 げっけいき
kỳ kinh nguyệt
「VÔ NGUYỆT KINH」
Đăng nhập để xem giải thích