無月経
むげっけい「VÔ NGUYỆT KINH」
Sự bặt kinh
Vô kinh
Mất kinh
☆ Danh từ
Amenorrhea, amenorrhoea

無月経 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無月経
む。。。 無。。。
vô.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月経 げっけい
kinh nguyệt; kỳ kinh nguyệt; kinh; hành kinh
無月 むげつ
sự không nhìn thấy trăng, trăng khuất (đặc biệt là trăng rằm Trung thu) do mây che
月経カップ げっけいカップ
cốc kinh nguyệt
月経前 げっけいまえ
trước kì kinh nguyệt
月経痛 げっけいつう
đau bụng kinh
月経期 げっけいき
kỳ kinh nguyệt