飛越し命令
とびこしめいれい
☆ Danh từ
Lệnh nhảy
Lệnh rẽ nhánh

飛越し命令 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飛越し命令
無条件飛越し命令 むじょうけんとびこしめいれい
lệnh nhảy không điều kiện
条件付き飛越し命令 じょうけんつきとびこしめいれい
lệnh nhảy có điều kiện
命令 めいれい
mệnh lệnh.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
飛越 ひえつ とびこし
môn chạy/nhảy vượt rào
命令ポインタレジスタ めいれいポインタレジスタ
đăng ký địa chỉ hướng dẫn
MMX命令 MMXめーれー
tập lệnh mmx
命令調 めいれいちょう
giọng điệu mệnh lệnh