無格社
むかくしゃ「VÔ CÁCH XÃ」
☆ Danh từ
Unranked shrine

無格社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無格社
む。。。 無。。。
vô.
社格 しゃかく
xếp hạng công ty
無資格 むしかく
không có bằng cấp
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
格差社会 かくさしゃかい
xã hội phân cấp
格付会社 かくずけかいしゃ
cơ quan đánh giá